Có 1 kết quả:

良辰吉日 liáng chén jí rì ㄌㄧㄤˊ ㄔㄣˊ ㄐㄧˊ ㄖˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

fine time, lucky day (idiom); fig. good opportunity

Bình luận 0