Có 1 kết quả:
良辰吉日 liáng chén jí rì ㄌㄧㄤˊ ㄔㄣˊ ㄐㄧˊ ㄖˋ
liáng chén jí rì ㄌㄧㄤˊ ㄔㄣˊ ㄐㄧˊ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fine time, lucky day (idiom); fig. good opportunity
Bình luận 0
liáng chén jí rì ㄌㄧㄤˊ ㄔㄣˊ ㄐㄧˊ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0